Có 2 kết quả:

盗版 dào bǎn ㄉㄠˋ ㄅㄢˇ盜版 dào bǎn ㄉㄠˋ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pirated
(2) illegal
(3) see also 正版[zheng4 ban3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pirated
(2) illegal
(3) see also 正版[zheng4 ban3]

Bình luận 0